Có 6 kết quả:
型状 xíng zhuàng ㄒㄧㄥˊ ㄓㄨㄤˋ • 型狀 xíng zhuàng ㄒㄧㄥˊ ㄓㄨㄤˋ • 形状 xíng zhuàng ㄒㄧㄥˊ ㄓㄨㄤˋ • 形狀 xíng zhuàng ㄒㄧㄥˊ ㄓㄨㄤˋ • 行状 xíng zhuàng ㄒㄧㄥˊ ㄓㄨㄤˋ • 行狀 xíng zhuàng ㄒㄧㄥˊ ㄓㄨㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
shape
phồn thể
Từ điển phổ thông
hình dạng, hình thù
Từ điển Trung-Anh
shape
giản thể
Từ điển phổ thông
hình dạng, hình thù
Từ điển Trung-Anh
(1) form
(2) shape
(3) CL:個|个[ge4]
(2) shape
(3) CL:個|个[ge4]
phồn thể
Từ điển phổ thông
hình dạng, hình thù
Từ điển Trung-Anh
(1) form
(2) shape
(3) CL:個|个[ge4]
(2) shape
(3) CL:個|个[ge4]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
person's background
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
person's background